-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Green fee là gì? Các yếu tố ảnh hưởng tới Green Fee?
Golf là môn thể thao quý tộc, nơi mỗi cú đánh là sự kết hợp giữa kỹ thuật, chiến thuật và trải nghiệm thiên nhiên. Tuy nhiên, để bước chân vào sân golf, bạn cần hiểu rõ một thuật ngữ quan trọng: green fee là gì. Đây là chi phí cơ bản mà mọi golfer phải trả để chơi hoặc luyện tập trên sân. Tại Việt Nam, green fee không chỉ đơn thuần là phí thuê sân mà còn phản ánh chất lượng, dịch vụ, và đẳng cấp của từng sân golf.
Trong bài viết này, Mipa Golf sẽ giải đáp chi tiết green fee là gì, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, bảng giá tại các sân golf nổi tiếng, và những mẹo tiết kiệm để bạn tận hưởng golf mà không lo “đau ví”. Hãy cùng khám phá!
Green Fee là gì?
Theo định nghĩa, green fee là khoản phí mà golfer phải trả để sử dụng sân golf nhằm mục đích luyện tập hoặc thi đấu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ “green” – vùng cỏ mịn bao quanh hố golf, và “fee” – chi phí. Green fee thường bao gồm quyền sử dụng sân, các tiện ích cơ bản như clubhouse, bãi đỗ xe, hoặc locker room, nhưng không phải lúc nào cũng bao gồm các dịch vụ bổ sung như caddie, xe điện, hoặc thuê gậy.
Tại Việt Nam, green fee là một trong những chi phí lớn nhất khi chơi golf, đặc biệt với các sân 18 hố cao cấp. Mức phí này dao động từ 1.000.000 đến 9.000.000 VNĐ tùy thuộc vào sân golf, thời gian chơi, và đối tượng người chơi. Hiểu rõ green fee là gì không chỉ giúp bạn chuẩn bị ngân sách mà còn hỗ trợ lựa chọn sân golf phù hợp với nhu cầu và trình độ.
Vì sao green phí quan trọng?
-
Cầu nối kiến thức: Green fee là thuật ngữ cơ bản mà mọi golfer, từ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp, cần nắm để hòa nhập vào cộng đồng golf.
-
Quản lý chi phí: Biết cách tính toán và tối ưu hóa green fee giúp golfer tiết kiệm ngân sách, đặc biệt khi chơi thường xuyên.
-
Trải nghiệm đẳng cấp: Green fee phản ánh chất lượng sân golf, từ thiết kế, bảo dưỡng, đến dịch vụ đi kèm, mang lại trải nghiệm xứng đáng với chi phí bỏ ra.
Các yếu tố ảnh hưởng tới Green Fee
Green fee không cố định mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí này, giúp bạn hiểu rõ hơn green fee là gì và tại sao mức giá lại khác nhau giữa các sân golf:
Chất lượng và danh tiếng của sân golf
-
Sân cao cấp: Các sân golf như Vinpearl Golf Nha Trang, FLC Quy Nhơn, hoặc Bà Nà Hills Golf Club có thiết kế từ các công ty quốc tế (như IMG Worldwide) và cơ sở vật chất hiện đại, thường có green fee cao hơn, từ 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/vòng 18 hố.
-
Sân bình dân: Các sân nhỏ hơn như Sân golf Đại Phước (Đồng Nai) hoặc Sân golf Minh Trí (Hà Nội) có thiết kế đơn giản, green fee dao động từ 550.000 – 1.500.000 VNĐ/vòng.
Số hố và quy mô sân
-
Sân 9 hố: Như Sân golf Ecopark (Hưng Yên), green fee thường thấp hơn, khoảng 1.000.000 – 1.300.000 VNĐ/vòng, phù hợp cho các vòng chơi nhanh hoặc golfer mới.
-
Sân 18 hố: Các sân tiêu chuẩn quốc tế như Sân golf Tân Sơn Nhất (TP.HCM) hoặc Sân golf Long Thành (Đồng Nai) có green fee cao hơn, từ 2.000.000 – 3.600.000 VNĐ/vòng.
-
Sân 27 hoặc 36 hố: Như FLC Sầm Sơn hoặc Vinpearl Golf Phú Quốc, green fee có thể lên đến 5.000.000 – 9.000.000 VNĐ vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Thời gian chơi
-
Ngày thường: Green fee vào thứ hai đến thứ sáu thường thấp hơn, dao động từ 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/vòng 18 hố.
-
Cuối tuần và ngày lễ: Nhu cầu chơi golf tăng cao vào thứ bảy, chủ nhật, hoặc các dịp lễ như Tết Nguyên Đán, khiến green fee có thể tăng gấp 2-3 lần, lên đến 2.500.000 – 9.000.000 VNĐ.
-
Khung giờ: Một số sân golf giảm giá green fee vào buổi sáng sớm (trước 7h00) hoặc chiều muộn (sau 17h00), tiết kiệm 10-20% chi phí.
Đối tượng người chơi
-
Thành viên câu lạc bộ: Hội viên của sân golf hoặc câu lạc bộ thường được hưởng ưu đãi, trả green fee theo chu kỳ (tháng/quý/năm) thay vì theo lượt, giúp tiết kiệm đáng kể.
-
Khách lẻ: Golfer không phải hội viên thường trả green fee cao hơn, đặc biệt tại các sân cao cấp.
-
Trẻ em: Các sân golf như Sân golf Ecopark hoặc Vinpearl Golf có chính sách giảm giá green fee cho trẻ em, dao động từ 300.000 – 700.000 VNĐ/vòng 9 hố.
Dịch vụ đi kèm
-
Caddie: Phí caddie (người hỗ trợ mang gậy, tư vấn chiến thuật) thường tính riêng, khoảng 300.000 – 600.000 VNĐ/vòng.
-
Xe điện: Sử dụng xe điện để di chuyển trên sân có thể tốn thêm 200.000 – 500.000 VNĐ/vòng, tùy sân.
-
Thuê gậy và phụ kiện: Chi phí thuê gậy golf dao động từ 100.000 – 500.000 VNĐ/buổi, trong khi thuê giày hoặc ô có thể tốn thêm 50.000 – 200.000 VNĐ.
-
Ăn uống: Một số sân như Sân golf Bà Nà Hills tính phí đồ ăn, thức uống riêng, từ 50.000 – 500.000 VNĐ/món.
Vị trí địa lý
-
Sân đô thị: Các sân gần trung tâm như Sân golf Tân Sơn Nhất (TP.HCM) hoặc Sân golf Minh Trí (Hà Nội) có green fee cao hơn do vị trí thuận tiện và cảnh quan đẹp.
-
Sân ngoại ô hoặc khu du lịch: Các sân như Sân golf Đại Phước (Đồng Nai) hoặc Sân golf Cửa Lò (Nghệ An) thường có green fee thấp hơn, từ 550.000 – 1.400.000 VNĐ/vòng.
Chi phí green fee tại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
Để giúp bạn hình dung rõ hơn green fee là gì và chi phí cụ thể, dưới đây là bảng giá green fee tham khảo tại một số sân golf nổi tiếng tại Việt Nam, cập nhật đến tháng 5/2025. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo chính sách từng sân và thời điểm đặt lịch:
Miền Bắc
-
Sân golf Ecopark (Hưng Yên, 9 hố):
-
Ngày thường: 1.000.000 – 1.100.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 1.200.000 – 1.300.000 VNĐ/vòng.
-
Trẻ em: 300.000 – 700.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf Minh Trí (Hà Nội, 18 hố):
-
Ngày thường: 1.500.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 2.200.000 – 2.900.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf Yên Dũng (Bắc Giang, 18 hố):
-
Ngày thường: 1.350.000 – 2.000.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 2.600.000 VNĐ/vòng.
-
Miền Trung
-
Sân golf Bà Nà Hills (Đà Nẵng, 18 hố):
-
Ngày thường: 1.950.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 2.950.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf FLC Quy Nhơn (Bình Định, 36 hố):
-
Ngày thường: 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/vòng 18 hố.
-
Cuối tuần: 3.500.000 – 5.000.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf Cửa Lò (Nghệ An, 18 hố):
-
Ngày thường: 1.320.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 2.290.000 VNĐ/vòng.
-
Miền Nam
-
Sân golf Tân Sơn Nhất (TP.HCM, 18 hố):
-
Ngày thường: 2.300.000 – 2.700.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 3.400.000 – 3.600.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf Long Thành (Đồng Nai, 18 hố):
-
Ngày thường: 2.000.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 3.000.000 VNĐ/vòng.
-
-
Sân golf Đại Phước (Đồng Nai, 18 hố):
-
Ngày thường: 550.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 1.400.000 VNĐ/vòng.
-
Các sân đảo
-
Vinpearl Golf Phú Quốc (18 hố):
-
Ngày thường: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 4.000.000 – 5.500.000 VNĐ/vòng.
-
-
Vinpearl Golf Nha Trang (18 hố):
-
Ngày thường: 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/vòng.
-
Cuối tuần: 3.500.000 – 5.000.000 VNĐ/vòng.
-
Ngoài ra, mức chi phí trên còn có thể cao hơn nếu bạn sử dụng các dịch vụ đi kèm mà chúng tôi đã nêu ra phía trên. Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí, cũng như đảm bảo sự thoải mái và an toàn, bạn nên chuẩn bị riêng cho mình một bộ trang phục để phục vụ cho quá trình tập luyện và thi đấu.
Như vậy, bạn vừa thoải mái hơn, tự tin hơn, góp phần gia tăng kết quả điểm số cuối cùng. Hãy đến ngay với Mipa để tham khảo một số mẫu trang phục golf vừa lịch sự, vừa thời trang nhưng cũng không kém phần năng động. Được thiết kế bởi đội ngũ nhà thiết kế tài năng, cùng chất liệu cao cấp, khả năng co giãn tốt, chống tia UV cao, chắc chắn sẽ đem lại cho bạn sự hài lòng cao nhất.
Trên đây, Mipa Golf đã cung cấp cho bạn một số thông tin quan trọng giúp bạn hiểu được green fee là gì, cũng như hiểu hơn về mức chi phí mà bạn phải chi trả cho một buổi luyện tập và thi đấu. Nếu cần được tư vấn trong việc lựa chọn trang phục hãy liên hệ ngay với Mipa qua số hotline 1900998886 nhé!
Xem thêm các sản phẩm Golf tốt nhất tại Mipa:
- Phụ kiện chơi golf không thể thiếu cho mọi golfer
- Găng tay đánh golf chất lượng cao, bảo vệ đôi tay hoàn hảo
- Bóng golf chất lượng, tối ưu hóa khoảng cách và độ chính xác
- Mũ đánh golf sang trọng, thoải mái cho mọi điều kiện thời tiết
- Tất golf êm ái, nâng niu từng bước chân trên sân
- Ô chơi golf chắc chắn, thiết kế sang trọng
- Ống tay chống nắng nam thoáng khí, bảo vệ da hiệu quả
Chia sẻ bài viết: